Tham khảo Happy_(bài_hát_của_Pharrell_Williams)

  1. 1 2 “Happy (From "Despicable Me 2") - Single by Pharrell Williams”. iTunes US. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  2. 1 2 “Pharrell Williams ‎–Happy”. Discogs. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  3. Despicable Me 2: Original Motion Picture Soundtrack. Back Lot Music, Columbia Records. 2013. 
  4. "Australian-charts.com – Pharrell Williams – Happy". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2014.
  5. "Austriancharts.at – Pharrell Williams – Happy" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2013.
  6. "Ultratop.be – Pharrell Williams – Happy" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2013.
  7. "Ultratop.be – Pharrell Williams – Happy" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2013.
  8. “Top 100 - 3 de junho de 2014”. Billboard Brasil (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Ngày 3 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2014. 
  9. "Pharrell Williams Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2014.
  10. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201409 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2014.
  11. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201418 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2014.
  12. "Danishcharts.com – Pharrell Williams – Happy". Tracklisten. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2013.
  13. "Pharrell Williams Chart History (Euro Digital Song Sales)". Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018.
  14. "Pharrell Williams: Happy (From Despicable Me 2)" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2014.
  15. "Lescharts.com – Pharrell Williams – Happy" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2013.
  16. “Pharrell Williams - Happy” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. “Digital Singles Charts – Greece”. Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2014. 
  18. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2014.
  19. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2014.
  20. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Dance Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2014.
  21. "Chart Track: Week 1, 2014". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2014.
  22. "Pharrell Williams – Happy Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2014.
  23. "Italiancharts.com – Pharrell Williams – Happy". Top Digital Download. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2014.
  24. "Pharrell Williams Chart History (Japan Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2014.
  25. "Pharrell Williams Chart History (Luxembourg Digital Song Sales)". Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018.
  26. “Mexico Ingles Airplay”. Billboard.  Đã bỏ qua văn bản “http://www.billboard.com/biz/charts/2014-03-29/mexico-ingles” (trợ giúp); |url= trống hay bị thiếu (trợ giúp); ||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)
  27. "Nederlandse Top 40 – Pharrell Williams - Happy" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2013.
  28. "Dutchcharts.nl – Pharrell Williams – Happy" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2013.
  29. "Charts.nz – Pharrell Williams – Happy". Top 40 Singles. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2013.
  30. "Norwegiancharts.com – Pharrell Williams – Happy". VG-lista. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2014.
  31. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2014.
  32. “Portugal Digital Songs”. Billboard. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2013. 
  33. “Airplay 100 – Cristi Nitzu”. Kiss FM. Note: User may scroll down the 'Podcasturi' menu to play or download the respective podcast. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2018. 
  34. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2014.
  35. “South African Airplay Chart Top 10”. Entertainment Monitoring Africa. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2014. 
  36. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201411 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2014.
  37. “Tedenska lestvica: 14 Teden 31.03.2014 – 06.04.2014”. SloTop50. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2016. 
  38. "Spanishcharts.com – Pharrell Williams – Happy" Canciones Top 50. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2014.
  39. "Swedishcharts.com – Pharrell Williams – Happy". Singles Top 100. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2014.
  40. "Swisscharts.com – Pharrell Williams – Happy". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2013.
  41. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2014.
  42. "Pharrell Williams Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2014.
  43. "Pharrell Williams Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2014.
  44. "Pharrell Williams Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2014.
  45. "Pharrell Williams Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2014.
  46. "Pharrell Williams Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2014.
  47. "Pharrell Williams Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2014.
  48. "Pharrell Williams Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2014.
  49. "Pharrell Williams Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2014.
  50. (tiếng Tây Ban Nha) Record Report – Pop Rock General tại Wayback Machine (lưu trữ ngày 13 tháng 3 năm 2014). Record Report. R.R. Digital C.A. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2013.
  51. 1 2 “The UK's Official Chart 'millionaires' revealed”. Official Charts. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  52. “Billboard Hot 100 60th Anniversary Interactive Chart”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  53. “Greatest of All Time Hot R&B/Hip-Hop Songs: Page 1”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018. 
  54. “ARIA Charts - End Of Year Charts – Top 100 Singles 2013”. ARIA Charts. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2014. 
  55. “Classement Singles - année 2013” (bằng tiếng Pháp). infodisc.fr. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  56. “Top 100 –Jaaroverzicht van 2013” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2014. 
  57. “Jaaroverzichten – Single 2013” (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2013. 
  58. “End of Year 2013” (PDF). UKChartsPlus. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2014. 
  59. “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 100 Singles 2014”. ARIA Charts. ARIA. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2014. 
  60. “Jahreshitparade Singles 2014” (bằng tiếng Đức). Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2015. 
  61. “Jaaroverzichten 2014” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2015. 
  62. “Rapports annuels 2014” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2015. 
  63. "Brasil Hot Pop". Billboard Brasil (Brasil: bpp) (2): 97. December 2014. ISSN 977-217605400-2
  64. “Canadian Hot 100 – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2014. 
  65. “Track Top-50 2014”. Hitlisten.NU. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2015. 
  66. “Les meilleures ventes de singles de l'année 2014 en France”. chartsinfrance.net. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  67. “Offizielle Deutsche Charts”. Truy cập 21 tháng 8 năm 2015. 
  68. “MAHASZ Rádiós TOP 100 – radios 2013” (bằng tiếng Hungarian). MAHASZ. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  69. “Összesített singles- és válogatáslemez-lista – eladási darabszám alapján - 2014”. Mahasz. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  70. “MAHASZ Dance TOP 100 – 2013” (bằng tiếng Hungarian). MAHASZ. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  71. “Best of 2014”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2015. 
  72. “"מסתובב" הוא השיר הכי מושמע בישראל ב-2014”. Mako.co.il. Ngày 1 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2015. 
  73. “FIMI – Classifiche Annuali 2014 "TOP OF THE MUSIC" FIMI-GfK: un anno di musica italiana” (bằng tiếng Italy). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2015. 
  74. “Billboard Japan Hot 100 Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  75. “Top 100-Jaaroverzicht van 2014” (PDF) (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2015. 
  76. “Jaaroverzichten – Single 2014” (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2015. 
  77. “Top Selling Singles of 2014”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  78. “Utwory, których słuchaliśmy w radiu – Airplay 2014” (bằng tiếng Ba Lan). Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  79. “SloTop50: Slovenian official singles year end chart” (bằng tiếng Slovenian). SloTop50. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  80. “Gaon Digital Chart (International) – 2014”. Gaon Chart. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  81. “TOP 100 Canciones Anual 2014”. promusicae.es. 27 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  82. “Årslista Singlar – År 2014” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  83. “Schweizer Jahreshitparade 2014”. Hitparade.ch. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2015. 
  84. Copsey, Rob (ngày 31 tháng 12 năm 2014). “The Official Top 100 Biggest Songs of 2014 revealed”. Official Charts Company. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2015. 
  85. “Charts – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2014. 
  86. “Adult Contemporary Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2014. 
  87. “Adult Pop Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2014. 
  88. “Pop Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2014. 
  89. “Hot R&B/Hip-Hop Songs - Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  90. “Rhythmic Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2014. 
  91. “Resumen Anual 2014”. Truy cập 21 tháng 8 năm 2015. 
  92. “IFPI Digital Music Report 2015” (PDF). International Federation of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  93. “Classement Singles - année 2015” (bằng tiếng Pháp). infodisc.fr. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  94. “Összesített singles- és válogatáslemez-lista – eladási darabszám alapján - 2015”. Mahasz. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  95. “Billboard Japan Hot 100 Year End 2015”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  96. “Dutch Charts – Jaaroverzichten”. dutchcharts.nl. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  97. “International Digital Chart - 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  98. “Top 100 Singles 2015” (bằng tiếng Tây Ban Nha). PROMUSICAE. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  99. “International Digital Chart - 2016” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  100. “International Digital Chart - 2017” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  101. “ARIA Charts – Accreditations – 2016 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc
  102. “Austrian single certifications – Pharrell Williams – Happy” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo.  Nhập Pharrell Williams vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Happy vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  103. “Ultratop − Goud en Platina – 2016”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. 
  104. “Canada single certifications – Pharrell Williams – Happy”. Music Canada
  105. “Denmark single certifications – Pharrell Williams – Happy”. IFPI Đan Mạch. 
  106. “France single certifications – Pharrell Williams – Happy” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique
  107. “Top 100 des singles les plus vendus en France du millénaire, épisode 2 (90-81)” (bằng tiếng Pháp). Charts in France. Pure Charts. 19 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2014. 
  108. “Gold-/Platin-Datenbank (Pharrell Williams; 'Happy')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie
  109. “Italy single certifications – Pharrell Williams – Happy” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Chọn "2014" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Happy" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  110. “Single Certification List - July 2014” (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014. 
  111. “Certificaciones – Pharrell Williams” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2015. 
  112. “New Zealand single certifications – Pharrell Williams – Happy”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2015. 
  113. “Troféoversikt” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Norway. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014. 
  114. Doanh số tiêu thụ của "Happy":
  115. “Spain single certifications – Pharrell Williams – Happy” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.  Chọn lệnh single trong tab "All", chọn 2015 trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  116. “Pharrell Williams – Happy” (bằng tiếng Thụy Điển). Grammofon Leverantörernas Förening. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014. 
  117. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Pharrell Williams; 'Happy')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2014. 
  118. “Britain single certifications – Pharrell Williams – Happy” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Happy vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  119. “American single certifications – Pharrell Williams – Happy” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  120. “Denmark single certifications – Pharrell Williams – Happy”. IFPI Đan Mạch. 
  121. “Top 100 Streaming - Semana 30: Del 21.07.2014 Al 27.07.2014” (bằng tiếng Tây Ban Nha). PROMUSICAE. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2014. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Happy_(bài_hát_của_Pharrell_Williams) http://www.austriancharts.at/year.asp?id=2014&cat=... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2014 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2014 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2016 http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/HistoryWee... http://www.billboard.com.br/tipo_lista/top-100/201... http://hitparade.ch/year.asp?key=19